Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
仰天 ぎょうてん
sự ngạc nhiên tột độ; sự thất kinh
仰天する ぎょうてん
ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
天下布武 てんかふぶ
thống nhất dân tộc bằng vũ lực
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.