Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田信実
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
不信実 ふしんじつ
Sự giả dối; sự bội tín.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.