Các từ liên quan tới 武田英子 (作家)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英武 えいぶ ひでたけ
sự dũng cảm, gan dạ vô song
英作 えいさく
sáng tác tiếng Anh
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
英作文 えいさくぶん
sự viết luận văn bằng tiếng Anh; bài luận văn tiếng Anh