Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武神館
神武 じんむ
hoàng đế của nhật bản
武神 ぶしん
thần chiến tranh.
武道館 ぶどうかん
võ quán
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
since the era of the Emperor Jinmu, (first ever) since the dawn of Japan's history, unprecedented
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神武天皇祭 じんむてんのうさい
Festival of Emperor Jimmu (formerly held annually on April 3rd, the supposed day of his death)
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán