Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武神館
武神 ぶしん
thần chiến tranh.
神武 じんむ
hoàng đế của nhật bản
武道館 ぶどうかん
võ quán
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
kể từ thời Thần Vũ Thiên Hoàng
神武天皇祭 じんむてんのうさい
lễ hội Thần Vũ Thiên Hoàng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán