Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.