Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武蔵知県事
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
知知武 ちちぶ チチブ
dusky tripletooth goby (Tridentiger obscurus)
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
武事 ぶじ
những quan hệ quân đội; võ thuật
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
知事 ちじ
Tỉnh trưởng
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản