Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.