Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武蔵野緑町団地
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
緑野 りょくや
cánh đồng xanh
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
地蔵 じぞう
ksitigarbha (bodhisattva mà nhìn qua trẻ con, những người đi du lịch và thế giới dưới); chỗ chứa đựng (của) trái đất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai