Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あやかし あやかし
ma quỷ
あでやか
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn
あや
wow, whoa
やあ
Yo! (greeting)
あやふや
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
艶やか あでやか つややか
quyến rũ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
貴やか あてやか
thanh lịch, tao nhã, cao quý