Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐみ
chim hét
ぐつぐつ
sôi lục bục
くろつぐみ
gray thrush
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
ぐみ
goumi
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)
貢ぐ みつぐ
trợ giúp (tài chính); giúp đỡ (tiền bạc)
次ぐ身 つぐみ
người kế vị