Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武藤志織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
志 こころざし
lòng biết ơn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng