Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
志 こころざし
lòng biết ơn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng