Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武藤禎夫
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự