Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武装反乱軍
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
乱軍 らんぐん
cuộc loạn đả, cuộc hỗn chiến
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
軍装 ぐんそう
quân trang.
反軍 はんぐん
quân phản loạn; sự phản đối việc quân đội có dính dáng đến chính trị; sự phản chiến
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí