Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武装商船
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
武装船 ぶそうせん
thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
商船 しょうせん
thương thuyền.
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)