武辺
ぶへん「VŨ BIÊN」
☆ Danh từ
Những quan hệ quân đội; những người quân đội

武辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武辺
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước