武鑑
ぶかん「VŨ GIÁM」
☆ Danh từ
Sổ niên giám ghi chép tên họ, cấp bậc, lương bổng của các võ sĩ thời Ê-đô (Nhật Bản)
Military or naval officer

武鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武鑑
武士の鑑 ぶしのかがみ ぶしのかん
mẫu mực (của) tinh thần hiệp sĩ
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực
宝鑑 ほうかん
(quyển) sách tráng lệ hoặc qúi giá