歩ぶ
あゆぶ あよぶ あいぶ「BỘ」
☆ Yodan verb with 'bu' ending (archaic), tự động từ
Đi bộ

歩ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩ぶ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩きぶり あるきぶり
điệu bộ khi đi dạo
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
歩武 ほぶ
một bước; một khoảng cách ngắn
日歩 ひぶ
lợi tức theo ngày; tỷ giá hàng ngày