歩武
ほぶ「BỘ VŨ」
☆ Danh từ
Một bước; một khoảng cách ngắn

歩武 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩武
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm