Các từ liên quan tới 歩み (GReeeeNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
牛の歩み うしのあゆみ
ốc sên có bước đi
歩み あゆみ
đi bộ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)