軍を進める
ぐんをすすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Di chuyển xúm lại phía trước

Bảng chia động từ của 軍を進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍を進める/ぐんをすすめるる |
Quá khứ (た) | 軍を進めた |
Phủ định (未然) | 軍を進めない |
Lịch sự (丁寧) | 軍を進めます |
te (て) | 軍を進めて |
Khả năng (可能) | 軍を進められる |
Thụ động (受身) | 軍を進められる |
Sai khiến (使役) | 軍を進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍を進められる |
Điều kiện (条件) | 軍を進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍を進めいろ |
Ý chí (意向) | 軍を進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍を進めるな |
軍を進める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍を進める
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進軍 しんぐん
tiến quân.
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
駒を進める こまをすすめる
để tiến tới giai đoạn tiếp theo
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
工事を進める こうじをすすめる
để vội vàng (tốc độ lên trên) những công việc
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)