Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
兵車 へいしゃ
xe ngựa chiến tranh
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực