Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩程
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
程 ほど
bằng
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
左程 ひだりほど
(không) very;(không) nhiều
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)