Các từ liên quan tới 歩行者利便増進道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
増便 ぞうびん
sự tăng chuyến (tàu, xe, máy bay...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
利便 りべん
tiện lợi
便利 べんり
thuận tiện; tiện lợi