Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助機関 ほじょきかん
cơ quan bổ trợ
補助継電器 ほじょけいでんき
bộ khuếch đại tín hiệu
歩行補助器 ほこうほじょき
walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
補助者 ほじょしゃ
phụ tá