Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助歩行 ほじょほこー
trợ cấp đi lại
歩行補助器 ほこうほじょき
walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
乗車補助用品 じょうしゃほじょようひん
phụ kiện hỗ trợ lên xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
補助者 ほじょしゃ
phụ tá