歩調を合わせる
ほちょうをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhịp bước, đi như diễu binh.

Bảng chia động từ của 歩調を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩調を合わせる/ほちょうをあわせるる |
Quá khứ (た) | 歩調を合わせた |
Phủ định (未然) | 歩調を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 歩調を合わせます |
te (て) | 歩調を合わせて |
Khả năng (可能) | 歩調を合わせられる |
Thụ động (受身) | 歩調を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 歩調を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩調を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 歩調を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩調を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 歩調を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩調を合わせるな |
歩調を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩調を合わせる
調子を合わせる ちょうしをあわせる
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
歩調を揃える ほちょうをそろえる
để đi đúng bước với
歩調 ほちょう
bước chân; bước đi
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.