Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拝趨 はいすう
việc đến thăm
帰趨 きすう
xu hướng; khuynh hướng; trôi
趨勢 すうせい
xu thế.
趨向 すうこう
xu hướng; khuynh hướng; hiện thời
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một