歩速
ほそく「BỘ TỐC」
☆ Danh từ
Tốc độ đi bộ

歩速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩速
速歩 そくほ
đi bộ nhanh
軽速歩 けいはやあし
phong cách cưỡi ngựa trong đó người cưỡi ngựa lặp đi lặp lại việc đứng trên bàn đạp và ngồi trên yên khi ngựa di chuyển nước kiệu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
繋駕速歩競走 けいがそくほきょうそう けいがはやあしきょうそう
cuộc đua chạy nước rút
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.