Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歪んだ波紋
波紋 はもん
sóng gợn; vòng sóng
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
波紋を広げる はもんをひろげる
gây ảnh hưởng
波紋が広がる はもんがひろがる
(sức ảnh hưởng) lan tỏa; lan rộng
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
歪力 わいりょく いびつりょく
nhấn mạnh
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc