Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯抜け
はぬけ
không có răng
抜歯 ばっし
nhổ răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜歯する ばっしする
nhổ răng.
「XỈ BẠT」
Đăng nhập để xem giải thích