抜歯
ばっし「BẠT XỈ」
Nhổ răng
抜歯前
の
記録
Hồ sơ trước khi nhổ răng. .
抜歯
しなければなりませんか。
Tôi có nên nhổ răng không?
抜歯
しなければなりません。
Răng của bạn phải được nhổ.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhổ răng; việc nhổ răng
抜歯前
の
記録
Hồ sơ trước khi nhổ răng. .
連続抜歯法
Phương pháp nhổ răng liên tục.

Bảng chia động từ của 抜歯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜歯する/ばっしする |
Quá khứ (た) | 抜歯した |
Phủ định (未然) | 抜歯しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜歯します |
te (て) | 抜歯して |
Khả năng (可能) | 抜歯できる |
Thụ động (受身) | 抜歯される |
Sai khiến (使役) | 抜歯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜歯すられる |
Điều kiện (条件) | 抜歯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜歯しろ |
Ý chí (意向) | 抜歯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜歯するな |