歯が痛い
はがいたい「XỈ THỐNG」
Đau răng
歯
が
痛
い。
Tôi bị đau răng.
歯
が
痛
い。この
苦痛
は
我慢
できない。
Tôi bị đau răng. Nỗi đau đang giết chết tôi.
歯
が
痛
いです。
Tôi bị đau răng.
Nhức răng.

歯が痛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯が痛い
歯痛 しつう はいた
Sự đau răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
幻歯痛 げんしつう
đau răng ma (tình trạng các dây thần kinh chịu trách nhiệm về cảm giác đau răng và nhai nhầm lẫn các kích thích không gây đau thành đau.)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
筋性歯痛 きんせいしつう
đau răng cơ học; đau răng do căng cơ
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
手が痛い てがいたい
đau tay