歯痛
しつう はいた「XỈ THỐNG」
Đau răng
歯痛
のために
彼
の
顔
ははれあがった。
Cơn đau răng khiến mặt anh sưng vù lên.
☆ Danh từ
Sự đau răng
歯医者
は
歯痛
を
取
り
除
いてくれた
Bác sĩ nha khoa đã nhổ giúp tôi cái răng sâu
通風
と
歯痛
に
勝
る
苦痛
はない。
Không có loại đau gì hơn bị đau răng .

歯痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯痛
幻歯痛 げんしつう
đau răng ma (tình trạng các dây thần kinh chịu trách nhiệm về cảm giác đau răng và nhai nhầm lẫn các kích thích không gây đau thành đau.)
筋性歯痛 きんせいしつう
đau răng cơ học; đau răng do căng cơ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
歯が痛い はがいたい
đau răng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
痛 いた つう
Đau