歯ぎしり
はぎしり「XỈ」
Nghiến răng

歯ぎしり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯ぎしり
歯ぎしり-睡眠時 はぎしり-すいみんじ
nghiến răng khi ngủ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện
歯軋り はぎしり
nghiến răng (khi ngủ hay khi tức giận, tiếc rẻ)
歯切り はぎり
nghiến răng răng; sự cắt ăn khớp nhau