歯軋り
はぎしり「XỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghiến răng (khi ngủ hay khi tức giận, tiếc rẻ)

Bảng chia động từ của 歯軋り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯軋りする/はぎしりする |
Quá khứ (た) | 歯軋りした |
Phủ định (未然) | 歯軋りしない |
Lịch sự (丁寧) | 歯軋りします |
te (て) | 歯軋りして |
Khả năng (可能) | 歯軋りできる |
Thụ động (受身) | 歯軋りされる |
Sai khiến (使役) | 歯軋りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯軋りすられる |
Điều kiện (条件) | 歯軋りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯軋りしろ |
Ý chí (意向) | 歯軋りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯軋りするな |
歯軋り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯軋り
軋り きしり
âm thanh cót két, lục đục...
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
軋み きしみ
cót két (tiếng kêu)
軋轢 あつれき
sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột
軋る きしる
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt; các vật cứng cọ sát vào nhau tạo tiếng động
軋む きしむ
Phát ra một tiếng kêu the thé