Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
入れ歯 いれば
răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra