歯を入れる
はをいれる
Trồng răng.

歯を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯を入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入れ歯 いれば
răng giả
歯入れ はいれ
lắp răng giả vào vị trí răng đã mất
入れ歯ケア いればケア
chăm sóc răng giả (việc vệ sinh và bảo quản răng giả để đảm bảo chúng được sử dụng lâu dài và hiệu quả)
入れ歯ケース いればケース
hộp đựng răng giả
総入れ歯 そういれば
hàm răng giả
入歯 いれば
bộ răng, hàm răng, hàm răng giả