歯を掃除する(楊枝で)
はをそうじする(ようじで)
☆ Cụm từ
Xỉa răng.

歯を掃除する(楊枝で) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯を掃除する(楊枝で)
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
耳を掃除する みみをそうじする
ngoái tai.
掃除する そうじ そうじする
chùi
大掃除する おおそうじ
dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
拭き掃除する ふきそうじする
lau chùi.