Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯を掃除する(楊枝で)
はをそうじする(ようじで)
xỉa răng.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
耳を掃除する みみをそうじする
ngoái tai.
掃除する そうじ そうじする
chùi
大掃除する おおそうじ
dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
拭き掃除する ふきそうじする
lau chùi.
Đăng nhập để xem giải thích