Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯をくいしばる はをくいしばる
chịu đựng bi kịch, đứng vững đau, giữ bình tĩnh
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食いしばる くいしばる
nghiến chặt răng
虫食い歯 むしくいば むしくいは
một chiếc răng hư
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.