Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯元
はもと
root (of a tooth)
歯元のたけ はもとのたけ
vòng tròn chân răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
歯内歯 はないは
răng trong răng
「XỈ NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích