Kết quả tra cứu 歯内療法
Các từ liên quan tới 歯内療法
歯内療法
しないりょうほう はないりょうほう
「XỈ NỘI LIỆU PHÁP」
◆ Kỹ thuật nội nha
☆ Danh từ
◆ Endodontic; để làm với răng dây thần kinh và cơm trái cây

Đăng nhập để xem giải thích
しないりょうほう はないりょうほう
「XỈ NỘI LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích