歯内療法
しないりょうほう はないりょうほう「XỈ NỘI LIỆU PHÁP」
Kỹ thuật nội nha
☆ Danh từ
Endodontic; để làm với răng dây thần kinh và cơm trái cây

歯内療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯内療法
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
歯周療法 ししゅうりょうほう
liệu pháp nha chu
内観療法 ないかんりょうほう
Naikan therapy (type of group psychotherapy)
歯内歯 はないは
răng trong răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp