歯固め
はがため はかため「XỈ CỐ」
☆ Danh từ
Đồ chơi gặm nướu

歯固め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯固め
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
足固め あしがため
luyện tập đôi chân; sự chuẩn bị trước cho việc hoàn thành một kế hoạch hay mục đích nào đó; thanh ngang liên kết các chân giường; thành giường; sự tiền trạm, chuẩn bị cho một chuyến đi; đòn ngáng chân trong Nhu đạo
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng