Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯型
はがた
dấu răng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
歯科用模型 しかよーもけー
mô hình nha khoa
「XỈ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích