Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
歯垢 しこう
bựa răng ,mảng bám trên răng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
歯周疾患指数 ししゅうしっかんしすう
chỉ số nha chu
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯数 はすう
Số lượng răng ( trong bánh răng)
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro