Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
尿瘻 にょうろう
rò niệu
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo