歯科剥離法
しかはくりほー
Phương pháp làm bong răng
歯科剥離法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科剥離法
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離紙 はくりし
giấy tách
歯科鋳造法 しかちゅーぞーほー
phương pháp đúc nha khoa
歯科法医学 しかほういがく
pháp y răng
歯科接着法 しかせっちゃくほー
phương pháp kết dính nha khoa
歯科 しか
khoa răng; nha khoa