剥離紙
はくりし「BÁC LI CHỈ」
☆ Danh từ
Release paper, releasing paper, sticker release paper

剥離紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥離紙
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
草紙剥 そうしはぎ ソウシハギ
cá bò giấy vện, cá bò bìm bịp, cá Bìm bịp (Aluterus scriptus)
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.