Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯科技工所
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技工 ぎこう
kĩ thuật thủ công; thợ thủ công
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng