Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯磨 はみがき
đánh răng
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
練歯磨 れんはみがき
kem đánh răng
歯磨き はみがき
bột đánh răng; thuốc đánh răng