Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
衛士 えじ えいし
soldiers of the ritsuryo system that guarded gates of the imperial palace, the court, etc.
歯科剥離法 しかはくりほー
phương pháp làm bong răng
歯科接着法 しかせっちゃくほー
phương pháp kết dính nha khoa
歯科鋳造法 しかちゅーぞーほー
phương pháp đúc nha khoa