Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯科衛生士養成所
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
衛士 えじ えいし
soldiers of the ritsuryo system that guarded gates of the imperial palace, the court, etc.
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
衛所 えいしょ
đồn trú